请输入您要查询的单词:
单词
compenetrarci
释义
compenetrarci
Italian
Verb
compenetrarci
first-person plural infinitive of
compenetrarsi
随便看
mắng vốn
mắn đẻ
mắt
mắt chữ O mồm chữ A
mắt cá
mắt kính
mắt nhắm mắt mở
mắt xanh
mặc
mặc cả
mặc cảm
mặc dù
mặc dầu
Mặc gia
mặc kệ
mặc niệm
Mặc Tây Ca
mặc định
mặn
mặn mà
mặn nồng
mặt
mặt chữ điền
mặt dày
mặt hàng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 19:20:51