请输入您要查询的单词:
单词
abadée
释义
abadée
French
Verb
abadée
feminine singular of the past participle of
abadé
随便看
hạn hẹp
Hạo
hạp
hạpi
hạshi
hạ sách
hạ sĩ
hạ sĩ quan
hạ sỹ
hạt
hạt cà phê
hạt cải dầu
hạt dẻ
hạt giống
hạ thế
hạt nhân
hạt tiêu
hạt điều
hạt điều màu
hạ tầng
hạ tầng cơ sở
hạ uy cầm
Hạ Uy Di
hạ viện
hạ độc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 12:26:46