请输入您要查询的单词:
单词
cling films
释义
cling films
English
Noun
cling films
plural of
cling film
随便看
bằng phẳng
bẳng
bặm trợn
bặt thiệp
bặt vô âm tín
bẹ
bẹlẹjẹ
bẹn
bẹntiroo
Bẹnẹ
bẹo
bẹp
bẹp dúm
bẹri
bẹru
bẹrẹ
bẹt
bẻ
bẻ đôi
bẽ
bẽ bàng
bẽeizer
bẽeyta
bẽeytas
bẽeyto
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 14:02:21