请输入您要查询的单词:
单词
clarificieren
释义
clarificieren
German
Verb
clarificieren
Obsolete spelling of
klarifizieren
随便看
nước rửa tay
nước sôi
nước sốt
nước thơm
nước thải
nước tiểu
nước Tàu
nước tăng lực
nước tương
nước xô-đa
nước xốt
nước xốt cà chua
nước ép
nước đá
nước đái
nước đôi
nước đến chân mới nhảy
nướng
nướu
nườm nượp
Nǀuu
nǎ
nǎge
nǎi
nǎibà
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 15:00:22