chủ nghĩa xét lại
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa + xét lại.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ sɛt̚˧˦ laːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ sɛt̚˦˧˥ laːj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ sɛk̚˦˥ laːj˨˩˨]
Noun
chủ nghĩa xét lại
- revisionism