chị đại
Vietnamese
Etymology
chị (“sister”) + đại (“big”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕi˧˨ʔ ʔɗaːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɪj˨˩ʔ ʔɗaːj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɪj˨˩˨ ʔɗaːj˨˩˨]
Noun
chị đại
- (slang) a female gang leader
See also
- anh đại