chấu
See also: chau, cháu, châu, chầu, Châu, and chāu
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕəw˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cəw˦˥]
Noun
chấu
- pin
- khối bê tông 4 chấu ― four-pin concrete block