chất xơ
Vietnamese
Etymology
chất + xơ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕət̚˧˦ səː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕək̚˦˧˥ səː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cək̚˦˥ səː˧˧]
Noun
chất xơ
- dietary fibre
- Synonyms: chất xơ thực phẩm, thức ăn thô