chót vót
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɔt̚˧˦ vɔt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɔk̚˦˧˥ vɔk̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɔk̚˦˥ vɔk̚˦˥] ~ [cɔk̚˦˥ jɔk̚˦˥]
Adjective
chót vót
- very high
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 439:
- Ở ngôi vị cao chót vót trong hàng ngũ Việt Minh, ông ta không nỡ giết tôi sao?!
- Even with his very high position in the Việt Minh ranks, he still won't hate me, will he?!
-