请输入您要查询的单词:

 

单词 chót vót
释义

chót vót

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɔt̚˧˦ vɔt̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɔk̚˦˧˥ vɔk̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɔk̚˦˥ vɔk̚˦˥] ~ [cɔk̚˦˥ jɔk̚˦˥]

Adjective

chót vót

  1. very high
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 439:
      Ở ngôi vị cao chót vót trong hàng ngũ Việt Minh, ông ta không nỡ giết tôi sao?!
      Even with his very high position in the Việt Minh ranks, he still won't hate me, will he?!
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 12:52:42