chó sói đất
Vietnamese
Etymology
chó sói + đất.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɔ˧˦ sɔj˧˦ ʔɗət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɔ˨˩˦ ʂɔj˨˩˦ ʔɗək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɔ˦˥ ʂɔj˦˥ ʔɗək̚˦˥] ~ [cɔ˦˥ sɔj˦˥ ʔɗək̚˦˥]
Noun
chó sói đất
- aardwolf