chè bách niên hảo hợp
Vietnamese
Etymology
chè (“tea/dessert”) + bách niên hảo hợp (“lifetime matrimony”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɛ˨˩ ʔɓajk̟̚˧˦ niən˧˧ haːw˧˩ həːp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛ˦˩ ʔɓat̚˦˧˥ niəŋ˧˧ haːw˧˨ həːp̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɛ˨˩ ʔɓat̚˦˥ niəŋ˧˧ haːw˨˩˦ həːp̚˨˩˨]
Noun
chè bách niên hảo hợp
- a type of red bean dessert soup with lotus seeds