chán ngắt
Vietnamese
Etymology
chán (“boring”) + ngắt (“highly”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːn˧˦ ŋat̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˦˧˥ ŋak̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caːŋ˦˥ ŋak̚˦˥]
Adjective
chán ngắt
- boring, dull, wearisome, tedious
- Bạn có phải là người chán ngắt ở công sở?
- Are you a boring person at work?