chán chường
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːn˧˦ t͡ɕɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˦˧˥ t͡ɕɨəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caːŋ˦˥ cɨəŋ˨˩]
Adjective
chán chường • (𢥇𡉚)
- embittered; irritated; weary
Verb
chán chường • (𢥇𡉚)
- to be sick and tired (of); fed up (with)