chà bông
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˨˩ ʔɓəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaː˦˩ ʔɓəwŋ͡m˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caː˨˩ ʔɓəwŋ͡m˧˧]
Noun
chà bông
- rousong
单词 | chà bông |
释义 | chà bông |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。