chuyên chở
Vietnamese
Etymology
chuyên + chở.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwiən˧˧ t͡ɕəː˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕwiəŋ˧˧ t͡ɕəː˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [c⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ cəː˨˩˦]
Verb
chuyên chở
- to transport