chung thủy
See also: chung thuỷ
Vietnamese
Adjective
chung thủy
- Alternative spelling of chung thuỷ
Adverb
chung thủy
- Alternative spelling of chung thuỷ
单词 | chung thủy |
释义 | chung thủySee also: chung thuỷ |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。