请输入您要查询的单词:

 

单词 choảng
释义

choảng

See also: choáng

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwaːŋ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕwaːŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [c⁽ʷ⁾aːŋ˨˩˦]

Verb

choảng

  1. to strike with noise
  2. to fight fiercely
    • 1978, Chu Lai, chapter 7, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      - Đi choảng nhau thiệt hả anh! - Chú mân mó vào mấy tạc đạn trên hông Linh - Em cũng muốn đi choảng nhau hoài như mấy anh lắm, nhưng chú trưởng trạm không cho. Nói còn nhỏ… []
      "To fight for real, right?" He fingered the grenades on Linh's hip. "I also very much want to fight without end like you guys, but the camp chief won't allow it, says I'm too little. []"
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/13 15:46:09