chot
See also: choť, chót, chốt, chọt, chột, and chợt
Old Czech
Noun
chot m
- fiancé
- spouse
Noun
chot f
- fiancée
- spouse
Descendants
- Czech: choť
单词 | chot |
释义 | chotSee also: choť, chót, chốt, chọt, chột, and chợt |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。